不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very happy | ⏯ |
锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Physical exercise | ⏯ |
是时候锻炼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to exercise | ⏯ |
我的中文名是锻炼他和锻炼斜音 🇨🇳 | 🇬🇧 My Chinese name is exercise him and exercise oblique tone | ⏯ |
你以前是不是在我们这里锻炼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you exercise here before | ⏯ |
这是我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 This is how happy I am | ⏯ |
是的,我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im very happy | ⏯ |
没有你在 我不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy without you | ⏯ |
最近不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been very happy lately | ⏯ |
锻炼自己的心智 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise your mind | ⏯ |
你是想要自己锻炼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to exercise yourself | ⏯ |
你出来锻炼身体是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out to exercise, dont you | ⏯ |
多锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise more | ⏯ |
做锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Do exercise | ⏯ |
锻炼的 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise | ⏯ |
是的,很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, im happy | ⏯ |
好啊,我可以带你一起锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I can take you out for a workout | ⏯ |
你在锻炼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you exercising | ⏯ |
可是我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not happy | ⏯ |
我很累,但是我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired, but Im happy | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |