可以把这个地址我拍下来发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take this address and send it to you | ⏯ |
这个地方来过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been here | ⏯ |
接下来是哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats next | ⏯ |
这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This place | ⏯ |
地方不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 No place | ⏯ |
我们没有可以坐下来的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We have no place to sit down | ⏯ |
有其他地方可以买到嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyplace else to buy | ⏯ |
这个地方很值得来 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is well worth coming to | ⏯ |
等下,我跟这个地方,我们可以洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill follow this place, can we take a bath | ⏯ |
这个你可以穿,你可以试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This you can wear, you can try it | ⏯ |
你可以把这个颜色放大看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can zoom in on the color | ⏯ |
你可以把它取消,我送你们到地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cancel it and Ill take you to the place | ⏯ |
去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In this place | ⏯ |
到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 To this place | ⏯ |
你可以坐下来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sit down | ⏯ |
你可以写下来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write it down | ⏯ |
我是来这个地方找你对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to find you, right | ⏯ |
地方可能可以做这类实验 🇨🇳 | 🇬🇧 Places may be able to do such experiments | ⏯ |
你可以坐地铁,同时到达两个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take the subway and reach two places at the same time | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |