Chinese to Vietnamese

How to say 你好帅 in Vietnamese?

Anh thật đẹp trai

More translations for 你好帅

你好帅,你好帅  🇨🇳🇬🇧  You are so handsome, you are handsome
你好帅  🇨🇳🇬🇧  You are handsome
你好帅  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
好帅  🇹🇭🇬🇧  好名好命 帅
你好帅啊  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo
你好帅哟  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅哥  🇨🇳🇬🇧  Hello handsome
好帅  🇨🇳🇬🇧  Thats handsome
好帅好喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Good handsome and like you
你长的好帅  🇨🇳🇬🇧  Youre very handsome
你老公好帅  🇨🇳🇬🇧  Your husband is so handsome
你朋友好帅  🇨🇳🇬🇧  Your friend is so handsome
哥哥,你好帅  🇨🇳🇬🇧  brother, you are handsome
你们都好帅  🇨🇳🇬🇧  Youre all handsome
你好,你非常帅  🇨🇳🇬🇧  Hello, you are very handsome
好帅呀  🇨🇳🇬🇧  Its so handsome
你好,你真帅然后  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre so handsome then

More translations for Anh thật đẹp trai

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why