那你现在就要去西湾那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to West Bay now | ⏯ |
那现在就一起回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, lets go back together now | ⏯ |
那我们现在回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So were going back now | ⏯ |
现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在就走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在就撤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to withdraw now | ⏯ |
那你现在去兑换钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you exchange money now | ⏯ |
那你现在是要上去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you going up now | ⏯ |
那你现在去设备厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to the equipment factory now | ⏯ |
一起啊,现在去现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now, do you want to go now | ⏯ |
那我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im over now | ⏯ |
现在去买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it now | ⏯ |
现在出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out now | ⏯ |
现在进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go in now | ⏯ |
我现在就在那个地铁站,就去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at that subway station now, so Ill go to the subway station | ⏯ |
现在就穿上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put it on now | ⏯ |
那现在可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that now | ⏯ |
那我现在去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to find you now, can I | ⏯ |
现在就 🇨🇳 | 🇬🇧 Now | ⏯ |
好的,现在就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets get there now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |