Vietnamese to Chinese

How to say Chiều xuống cá đấy in Chinese?

下到鱼

More translations for Chiều xuống cá đấy

CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight

More translations for 下到鱼

小鱼下雨  🇨🇳🇬🇧  The little fish is raining
钓鱼下你好  🇨🇳🇬🇧  Hello under fishing
鱼鱼鱼  🇨🇳🇬🇧  Fish and fish
我要到鱼尾狮  🇨🇳🇬🇧  Im going to the fishtail lion
先把鱼炸一下  🇨🇳🇬🇧  Fry the fish first
鱼鱼鱼CC月  🇨🇳🇬🇧  Fish and Fish CC Month
潜到海里去看鱼  🇨🇳🇬🇧  Dive into the sea to see the fish
人们看到鲨鱼感到害怕  🇨🇳🇬🇧  People feel scared when they see sharks
大鱼小鱼许多鱼  🇨🇳🇬🇧  Big fish are many fish
鳄鱼鳄鱼  🇨🇳🇬🇧  Crocodile crocodile
鱼  🇨🇳🇬🇧  Fish
这里可以钓到鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I catch fish here
我们会遇到鲨鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to meet sharks
下降到  🇨🇳🇬🇧  Down to
大鱼吃小鱼  🇨🇳🇬🇧  Big fish eat small fish
三文鱼鱼腩  🇭🇰🇬🇧  Salmon fish
小黄鱼,小黄鱼,小黄鱼  🇨🇳🇬🇧  Little yellow fish, little yellow fish, little yellow fish
金枪鱼加鱼仔  🇨🇳🇬🇧  Tuna with fish
能看到小狗树花鱼汤  🇨🇳🇬🇧  See puppy tree flower fish soup
你帮我把鱼杀一下吧  🇨🇳🇬🇧  You help me kill the fish