Chinese to Vietnamese
收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack | ⏯ |
美羊羊,收拾妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful sheep, clean up mother | ⏯ |
收拾餐具 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack the dishes | ⏯ |
收拾行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack your bags | ⏯ |
收拾房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the room | ⏯ |
收拾东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up | ⏯ |
收拾厨房 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the kitchen | ⏯ |
先不收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pack it up | ⏯ |
收拾桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the table | ⏯ |
收拾玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up the toys | ⏯ |
收拾衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack your clothes | ⏯ |
收拾书包 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack your bag | ⏯ |
现在收拾吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Now pack up | ⏯ |
一会再收拾 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill clean it up later | ⏯ |
收拾好玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up the toys | ⏯ |
我在收拾行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im packing my bags | ⏯ |
收拾吧,不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it up, no | ⏯ |
把课桌收拾好 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack up the desk | ⏯ |
收拾行李箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack your suitcase | ⏯ |
我要收拾行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pack my bags | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |