Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
我需要换钱买礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change money for gifts | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
我需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need money | ⏯ |
我需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need the money | ⏯ |
我需给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to give you money | ⏯ |
我要钱,我要钱,我非常需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want money, I want money, I need it very much | ⏯ |
需要给钱交学费 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to pay for school fees | ⏯ |
还需要我给你补钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to make up for it | ⏯ |
我需要现在给你钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to give you the money now | ⏯ |
您需要买多少钱电 🇨🇳 | 🇬🇧 How much electricity do you need to buy | ⏯ |
我也需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need money, too | ⏯ |
我需要付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to pay | ⏯ |
你需要提供护照信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to provide me with passport information | ⏯ |
我衣服需要给他钱吗?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need money for my clothes? How much | ⏯ |
我需要咖啡提神 🇨🇳 | 🇬🇧 I need coffee to refreshing | ⏯ |
我需要提供什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to provide | ⏯ |
兄弟,你需要先送钱给我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, you need to send me the money first | ⏯ |
好的,但你需要寄钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, but you need to send me money | ⏯ |
你需要买的话,要给我付订金 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to buy it, pay me a deposit | ⏯ |
我需要大量的钱购买黄金 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a lot of money to buy gold | ⏯ |