发票就弄百威,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The invoice gets Budweiser, right | ⏯ |
你先弄吃的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You get it first | ⏯ |
弄弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
弄弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
弄你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get you | ⏯ |
弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it | ⏯ |
你就去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go | ⏯ |
我有空再弄吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it again when Im free | ⏯ |
所以一直没有弄那就不弄了吧?反正也害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 So its been a no-trick, is it? Im afraid anyway | ⏯ |
你咋弄 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you messing with | ⏯ |
你就是死吧你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dead | ⏯ |
你就吃屎吧你 🇨🇳 | 🇬🇧 You just eat | ⏯ |
那你就等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait | ⏯ |
你就逞强吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be strong | ⏯ |
帮我把电脑弄吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with my computer | ⏯ |
充流量啊,这么多的你们弄弄弄就啊。妞妞妞妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge the flow ah, so much of you mess up ah. Girl girl | ⏯ |
然后咱们可以弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can make it up | ⏯ |
你的这个胡子不能弄,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get this beard, can you | ⏯ |
你弄被了,你不要弄脖子了,别人就看不到啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You get it, you dont get your neck, others cant see ah | ⏯ |
你拉着她去,她就弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull her, shes done | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |