我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im over now | ⏯ |
好的,现在就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets get there now | ⏯ |
现在很少去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rare to go now | ⏯ |
我很难过现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry right now | ⏯ |
那我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im over now | ⏯ |
我现在就去玩你妈去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play your mom right now | ⏯ |
不信我现在就可以过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont believe Me I can go now | ⏯ |
我现在没事儿,现在已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all right now | ⏯ |
现在直接过去那边就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight over there now | ⏯ |
过去和现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Past and present | ⏯ |
我让她现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go now | ⏯ |
他叫我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me to go now | ⏯ |
我现在带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over now | ⏯ |
你现在要过去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be there now | ⏯ |
我想我现在就应该去找到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I should find you now | ⏯ |
我现在过去 你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you wait for me | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
我想现在马去小 🇨🇳 | 🇬🇧 I think now the horse goes to the little | ⏯ |
现在过来好吗,想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over now, miss you | ⏯ |
想现在过来陪我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to come over with me now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |