Chinese to Vietnamese

How to say 叫我 in Vietnamese?

Gọi cho tôi

More translations for 叫我

我叫我叫金子  🇨🇳🇬🇧  My name is gold
我叫  🇨🇳🇬🇧  My name is
叫我  🇨🇳🇬🇧  Call me
我叫我叫徐诺伊  🇨🇳🇬🇧  My name is Xu Noi
叫我旭  🇨🇳🇬🇧  Call me Asahi
你叫我  🇨🇳🇬🇧  You call me
我叫王  🇨🇳🇬🇧  My name is Wang
我叫Aaron  🇨🇳🇬🇧  My name is Aaron
我叫袁  🇨🇳🇬🇧  My name is Yuan
我叫sally  🇨🇳🇬🇧  My name is sally
我叫dora  🇨🇳🇬🇧  My name is dora
我叫Shirley  🇨🇳🇬🇧  My name is Shirley
我叫庄  🇨🇳🇬🇧  My name is Zhuang
嗨,我叫  🇨🇳🇬🇧  Hi, my name is
我叫个  🇨🇳🇬🇧  Ill call me
我叫lucky  🇨🇳🇬🇧  My name is Lucky
我叫寻  🇨🇳🇬🇧  Im looking
我的名字叫,岩叫  🇨🇳🇬🇧  My name is, Rock
你叫什么名字,我叫我我叫杨杨,场景  🇨🇳🇬🇧  Whats your name, I call me Yang Yang, scene
我不叫易云红,我叫邓进  🇨🇳🇬🇧  Im not Yi Yunhong, my name is Deng Jin

More translations for Gọi cho tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it