Chinese to Vietnamese

How to say 大概几分钟到 in Vietnamese?

Khoảng một vài phút để đến nơi

More translations for 大概几分钟到

可能到大概几分钟  🇨🇳🇬🇧  Maybe a few minutes
大概还要几分钟能到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few minutes
大概40分钟到  🇨🇳🇬🇧  About 40 minutes to come
大概十分钟  🇨🇳🇬🇧  About ten minutes
大概15分钟  🇨🇳🇬🇧  About 15 minutes
大概五分钟  🇨🇳🇬🇧  About five minutes
大概30分钟  🇨🇳🇬🇧  About 30 minutes
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About a few oclock
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About what time
几分钟到  🇨🇳🇬🇧  A few minutes to arrive
哦,大概五分钟,五六分钟  🇨🇳🇬🇧  Oh, maybe five minutes, five or six minutes
走过去大概3到4分钟  🇨🇳🇬🇧  Walk over about three or four minutes
大概需要15分钟  🇨🇳🇬🇧  Its going to take about 15 minutes
大概需要30分钟  🇨🇳🇬🇧  Its going to take about 30 minutes
大概30分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 30 minutes
大概还有6分钟  🇨🇳🇬🇧  About six minutes
你大概几点钟来  🇨🇳🇬🇧  How much do you come about
我大概10分钟到酒店门口!  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the hotel door in about 10 minutes
大概几点到家  🇨🇳🇬🇧  What time is it about to get home
几分钟  🇨🇳🇬🇧  A few minutes

More translations for Khoảng một vài phút để đến nơi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day