放进冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in the fridge | ⏯ |
放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the fridge | ⏯ |
冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the fridge | ⏯ |
冰淇淋先放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice cream in the fridge first | ⏯ |
冰箱冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
然后我再放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill put the fridge | ⏯ |
吃不完要放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant finish eating and put the fridge in | ⏯ |
怎么不放冰箱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you put the fridge | ⏯ |
放到冰箱,最下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in the fridge, underthe | ⏯ |
冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
冰 箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice box | ⏯ |
冰箱 🇭🇰 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
瓶子里剩下的奶要放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the milk in the bottle should be in the fridge | ⏯ |
我从厨房的冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the fridge from the kitchen | ⏯ |
将可乐瓶放进冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the Coke bottle in the fridge | ⏯ |
需要我帮您宰好放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Need me to help you set up the refrigerator | ⏯ |
賽冰箱裡在冰箱裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Races in the fridge | ⏯ |
360房间送两瓶水放在冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 360 sends two bottles of water in the fridge | ⏯ |
电冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
冰箱贴 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator magnet | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |