我带你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the doctor | ⏯ |
明天我带你去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the hospital tomorrow | ⏯ |
带我妈妈去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my mother to the doctor | ⏯ |
你昨天带他去看医生了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take him to the doctor yesterday | ⏯ |
那明天带她去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take her to the hospital tomorrow | ⏯ |
我需要带他去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take him to the doctor | ⏯ |
今天你去看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the doctor today | ⏯ |
他明天不打算去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not going to see a doctor tomorrow | ⏯ |
我的妈妈带我去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother took me to the doctor | ⏯ |
明天上午我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going tomorrow morning | ⏯ |
因为我周六上午要去看医生下午要去上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im going to see a doctor on Saturday morning and Im going to class in the afternoon | ⏯ |
去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
去看医生! 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
我要带她去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking her to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
我要带它去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking it to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
好,明天上午我去接你,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill pick you up tomorrow morning, see you tomorrow | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
他带它去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 He took it to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
我明天想去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital tomorrow | ⏯ |
我们去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to see a doctor | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |