用这个太浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a waste of use of this | ⏯ |
这个浪费的很多 🇨🇳 | 🇬🇧 This wasted a lot | ⏯ |
我没有机会 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a chance | ⏯ |
浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste | ⏯ |
我认为这样做会浪费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it would be a waste of time | ⏯ |
oh 我还没有那个机会 🇨🇳 | 🇬🇧 oh I dont have that chance | ⏯ |
没有话费,这个话费咋说 🇨🇳 | 🇬🇧 No talk fee, what do you say | ⏯ |
去浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 To waste | ⏯ |
浪费钱 🇨🇳 | 🇬🇧 A waste of money | ⏯ |
不浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont waste | ⏯ |
浪费水 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste of water | ⏯ |
浪费我时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste my time | ⏯ |
没有机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no chance | ⏯ |
我浪费了两个机票,买了两个高价票 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasted two tickets, bought two high-priced tickets | ⏯ |
我觉得这个东西很浪费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a waste of time | ⏯ |
我担心这可能会浪费你的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid it might waste your time | ⏯ |
这个只是我没有学会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that I didnt learn it | ⏯ |
这个问题我没有学会 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt learn the problem | ⏯ |
这非常浪费时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a waste of time | ⏯ |
这样是很浪费的 🇭🇰 | 🇬🇧 This is a waste | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |