Chinese to Vietnamese

How to say 我很快就过去了 in Vietnamese?

Tôi sớm thông qua

More translations for 我很快就过去了

我很快就回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
时间很快过去了  🇨🇳🇬🇧  Time soon passed
三年的时光很快就过去了  🇨🇳🇬🇧  Three years passed quickly
就旁边过去很快很近的  🇨🇳🇬🇧  It was very close to the side
很快就过节了,你很忙吧  🇨🇳🇬🇧  Its going to be over soon, youre busy
过去也很快就就就会安装完  🇨🇳🇬🇧  It will be installed soon
很快就到了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be there soon
这一年就快过去了,时间过得真快  🇨🇳🇬🇧  This year is almost over, time is passing so fast
我很快就来  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
我很快就要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to starve to death soon
我们很快就见面了  🇨🇳🇬🇧  Well meet soon
时间过去真很快  🇨🇳🇬🇧  Time goes by
很快就到月低了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be low soon
我想我很快就要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I think Im going to sleep soon
等我一下,我很快就到了  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill be there soon
我很快就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
我很快就到啦  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
时间过去真的很快  🇨🇳🇬🇧  Time is really fast
很快就到  🇨🇳🇬🇧  Itll be there soon
我就快到了  🇨🇳🇬🇧  Im almost there

More translations for Tôi sớm thông qua

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i