Vietnamese to Chinese

How to say Ngưỡng công việc của bạn.. in Chinese?

您的任务阈值..

More translations for Ngưỡng công việc của bạn..

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 您的任务阈值..

初始的权值和阈值随机给定  🇨🇳🇬🇧  Initial weights and thresholds are given at random
任务  🇨🇳🇬🇧  Task
任务  🇭🇰🇬🇧  Task
依靠的任务  🇨🇳🇬🇧  Depends on the task
艰巨的任务  🇨🇳🇬🇧  Tough task
值机主任  🇨🇳🇬🇧  Check-in Director
交任务  🇨🇳🇬🇧  Task
任务1  🇨🇳🇬🇧  Mission 1
任务2  🇨🇳🇬🇧  Task 2
任务3  🇨🇳🇬🇧  Task 3
任务4  🇨🇳🇬🇧  Mission 4
任务8  🇨🇳🇬🇧  Mission 8
任务6  🇨🇳🇬🇧  Mission 6
增值服务  🇨🇳🇬🇧  Value-added services
任务考核  🇨🇳🇬🇧  Task Assessment
任务教程  🇨🇳🇬🇧  Task tutorial
任务系统  🇨🇳🇬🇧  Task System
任务切换  🇨🇳🇬🇧  Task switching
没有任务  🇨🇳🇬🇧  There are no tasks
完成任务  🇨🇳🇬🇧  Complete the task