Chinese to Vietnamese

How to say 晚上陪你 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở với bạn vào lúc đêm

More translations for 晚上陪你

晚上我要陪父母  🇨🇳🇬🇧  Im going to spend the night with my parents
我今天晚上陪你们一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tonight
今晚谁陪你吃晚飯  🇨🇳🇬🇧  Whos going to stay with you for dinner tonight
就是晚上陪我一起  🇨🇳🇬🇧  Its the evening to stay with me
我今天晚上要上班,没有时间陪你  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tonight, I dont have time to stay with you
陪上课  🇨🇳🇬🇧  Accompanying the class
晚上陪客户喝酒,明天可以晚起  🇨🇳🇬🇧  Drink with customers in the evening and get up late tomorrow
我陪姨妈看电影在晚上  🇨🇳🇬🇧  I go to the movies with my aunt at night
晚上有人陪我们喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Does anyone drink with us at night
你今晚陪我吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dinner with me tonight
今晚我在这里陪你  🇨🇳🇬🇧  Im here with you tonight
你晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening
晚上晚上吧  🇨🇳🇬🇧  Evening
晚上好晚上好晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening and evening
你只需要晚上陪他们玩就可以了  🇨🇳🇬🇧  You just need to play with them at night
晚上能不能陪我过夜?给你多少钱  🇨🇳🇬🇧  Can you stay with me for the night? How much do you pay
非常抱歉,今天晚上没有陪你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I didnt chat with you tonight
你不是要陪我一晚吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to stay with me all night
那你会陪我一整晚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you stay with me all night
今晚我可以陪着你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be with you tonight

More translations for Tôi sẽ ở với bạn vào lúc đêm

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks