Chinese to Vietnamese

How to say 知道你辛苦了,是我对不起你 in Vietnamese?

Tôi biết bạn đã làm việc chăm chỉ, tôi xin lỗi về bạn

More translations for 知道你辛苦了,是我对不起你

知道了对不起  🇨🇳🇬🇧  I know Im sorry
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working so hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Well done
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its you
你辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard
辛苦你了,求求你好辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Hard you, please you hard hard you
我不知道,对不起  🇨🇳🇬🇧  I dont know, Im sorry
对不起我不知道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont know
对不起,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont know
辛苦你很辛苦  🇨🇳🇬🇧  Hard you are hard
辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
你不知道我的痛苦  🇨🇳🇬🇧  You dont know my pain
对不起,我知道你也悲伤  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I know youre sad, too
你们辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youre working too hard
不过我最想对你们说辛苦了  🇨🇳🇬🇧  But Id like to say it to you
你辛苦  🇨🇳🇬🇧  Youre hard
你是不是知道了  🇨🇳🇬🇧  Do you know

More translations for Tôi biết bạn đã làm việc chăm chỉ, tôi xin lỗi về bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you