Vietnamese to Chinese

How to say Cuộc đời này có ai như anh không in Chinese?

这种生活是像你这样的人吗

More translations for Cuộc đời này có ai như anh không

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi

More translations for 这种生活是像你这样的人吗

像这样吗  🇨🇳🇬🇧  Like this
像你这样的  🇨🇳🇬🇧  Like you
像这种  🇨🇳🇬🇧  Like this
像这样的  🇨🇳🇬🇧  Like this
像这样  🇨🇳🇬🇧  Like this
是的,这就是生活  🇨🇳🇬🇧  Yes, thats life
就像这样的  🇨🇳🇬🇧  Its like this
我是属于活着的那种人,会生活的那种人  🇨🇳🇬🇧  I belong to the kind of people who live, the kind of people who can live
这就是生活  🇨🇳🇬🇧  It is life
就像这样的样子  🇨🇳🇬🇧  Its like this
是这样的吗  🇨🇳🇬🇧  Is that so
这是不是你想要的生活  🇨🇳🇬🇧  This is not the life you want
这是不是你想要的生活  🇨🇳🇬🇧  Is this the life you want
就像这样  🇨🇳🇬🇧  Its like this
不是这种人  🇨🇳🇬🇧  Not that kind of person
这种只是样品  🇨🇳🇬🇧  This is just a sample
这是你种的玫瑰吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a rose you grow
那是一种很好的生活吗  🇨🇳🇬🇧  Is that a good life
这种人  🇨🇳🇬🇧  This kind of person
我希望有像你一样这样的人一直这样叫我  🇨🇳🇬🇧  I wish someone like you kept calling me that