Vietnamese to Chinese

How to say tôi không đi in Chinese?

我不去

More translations for tôi không đi

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 我不去

我去不去  🇨🇳🇬🇧  Am I going
不我不去  🇨🇳🇬🇧  No, I wont go
我不去  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我去不了  🇨🇳🇬🇧  I cant go
我进不去  🇨🇳🇬🇧  I cant get in
我回不去  🇨🇳🇬🇧  I cant go back
我不去的  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我不去咯  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我不想去上学,我不想去上学  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go to school, I dont want to go to school
我带你去中国去不去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to China or not
去不去  🇨🇳🇬🇧  Youre going or not
你不在,我不去了  🇨🇳🇬🇧  Youre not here, Im not going
我今天不去  🇨🇳🇬🇧  I wont go today
我打不进去  🇨🇳🇬🇧  I cant get in
我不想出去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go out
不让我进去  🇨🇳🇬🇧  Dont let me in
我先不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我不想回去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go back
我要去不是  🇨🇳🇬🇧  Im going not to
我们不去的  🇨🇳🇬🇧  Were not going