学生需要考试,我需要监考 🇨🇳 | 🇬🇧 Students need exams, I need proctored exams | ⏯ |
我把我的学校考试考砸了 🇨🇳 | 🇬🇧 I knocked out my school exam | ⏯ |
很多事情需要考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot to think about | ⏯ |
在考试 🇨🇳 | 🇬🇧 In the exam | ⏯ |
你需要多试试l 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to try more l | ⏯ |
汤姆在数学考试中犯了很多错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Tom made a lot of mistakes in the math exam | ⏯ |
考试考试 🇨🇳 | 🇬🇧 The exam | ⏯ |
为考试学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning for exams | ⏯ |
我在学校能学到很多知识 🇨🇳 | 🇬🇧 I can learn a lot at school | ⏯ |
还要考试 🇨🇳 | 🇬🇧 And the exam | ⏯ |
考试考了多少分 🇨🇳 | 🇬🇧 How many points did you get on the exam | ⏯ |
正在考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Exams are being taken | ⏯ |
在考试前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before the exam | ⏯ |
我在考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking the exam | ⏯ |
考试考 🇨🇳 | 🇬🇧 Exams | ⏯ |
她考试需要的复习题 🇨🇳 | 🇬🇧 The review questions she needs for the exam | ⏯ |
我在学校可以学到很多知识 🇨🇳 | 🇬🇧 I can learn a lot at school | ⏯ |
在学校我有很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of good friends at school | ⏯ |
干嘛数学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 What math exam | ⏯ |
参加升学考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the entrance exam | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |