Chinese to Vietnamese

How to say 在学校需要考试 in Vietnamese?

Các kỳ thi được yêu cầu tại trường

More translations for 在学校需要考试

学生需要考试,我需要监考  🇨🇳🇬🇧  Students need exams, I need proctored exams
我把我的学校考试考砸了  🇨🇳🇬🇧  I knocked out my school exam
在考试  🇨🇳🇬🇧  In the exam
考试考试  🇨🇳🇬🇧  The exam
为考试学习  🇨🇳🇬🇧  Learning for exams
还要考试  🇨🇳🇬🇧  And the exam
正在考试  🇨🇳🇬🇧  Exams are being taken
在考试前  🇨🇳🇬🇧  Before the exam
我在考试  🇨🇳🇬🇧  Im taking the exam
考试考  🇨🇳🇬🇧  Exams
她考试需要的复习题  🇨🇳🇬🇧  The review questions she needs for the exam
干嘛数学考试  🇨🇳🇬🇧  What math exam
参加升学考试  🇨🇳🇬🇧  Take the entrance exam
考试大学生活  🇨🇳🇬🇧  College Life
因为要考试  🇨🇳🇬🇧  Because to take the exam
考试要到了  🇨🇳🇬🇧  The exam is coming
在学校  🇨🇳🇬🇧  at school
在学校  🇨🇳🇬🇧  At school
考试  🇨🇳🇬🇧  Exam
考试  🇨🇳🇬🇧  examination

More translations for Các kỳ thi được yêu cầu tại trường

Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Her elder brother enjoys fix thi  🇨🇳🇬🇧  Herelder brother enjoys fix thi
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK  🇨🇳🇬🇧  SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thiöntä saädlÄU vooldsäu  🇨🇳🇬🇧  TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thi?nt?sa?dl?u voolds?u
Pham Thi Lan dang chö ban trå Idi tin nhån 23:27  🇨🇳🇬🇧  Pham Thi Lan dang ch?ban tr?Idi tin nh?n 23:27
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Darwins thi king both drew upon and e conventional ideas of his time  🇨🇳🇬🇧  Darwins thi king both drew reon and e-combination ideas of his time
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries