去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
酒店有车去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have a car to go to the airport | ⏯ |
坐车回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus back to the hotel | ⏯ |
我想去租车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go car rental | ⏯ |
这里停车场吗?酒店酒店停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a parking lot here? Hotel parking is available | ⏯ |
我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel | ⏯ |
酒店有车吗?送我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have a car? Send me over | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car rental | ⏯ |
租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a car | ⏯ |
酒店有出租车去机场那边 费用200人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel has a taxi to the airport over there cost 200 yuan | ⏯ |
我们想去华欣皇家馆酒店,有公交车或岀租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the Royal Hotel Hua Hin, have a bus or rent a car | ⏯ |
酒店的那种车 🇨🇳 | 🇬🇧 The kind of car of the hotel | ⏯ |
我想去罗租车 🇭🇰 | 🇬🇧 Id like to take a car rental | ⏯ |
我乘出租车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a taxi | ⏯ |
我要去酒店打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money am I going to take a taxi to the hotel | ⏯ |
我想去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hotel | ⏯ |
带我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the hotel | ⏯ |
我要去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the hotel | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |