Chinese to Vietnamese

How to say 如果你不相信我,我会很内疚和伤心 in Vietnamese?

Nếu bạn không tin tôi, tôi sẽ cảm thấy tội lỗi và buồn

More translations for 如果你不相信我,我会很内疚和伤心

我会很内疚的  🇨🇳🇬🇧  Ill feel guilty
如果你让我很伤心了,我会把你微信删除的  🇨🇳🇬🇧  If you make me sad, Ill delete your WeChat
如果我说没有,你会相信吗  🇨🇳🇬🇧  If I said no, would you believe it
内疚  🇨🇳🇬🇧  Guilty
我不会相信你的  🇨🇳🇬🇧  I wont believe you
我会相信你  🇨🇳🇬🇧  Ill believe you
如果你不放心我  🇨🇳🇬🇧  If you dont trust me
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我相信你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  Im sure youll get along well
你不喜欢我,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  You dont like me, Im sad
你不打了,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad if you dont fight
我是如此爱你,从没停止。如果你不爱我我会非常伤心  🇨🇳🇬🇧  I love you so much that I never stop. Id be very sad if you didnt love me
内疚的  🇨🇳🇬🇧  Guilty
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
不回答我,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad not to answer me
我明白,相信我,如果我们是真心相爱,那你一定也会感受到我的心  🇨🇳🇬🇧  I know, believe me, if we really love each other, you will feel my heart
如果我没有给打电话,我会心里伤心的  🇨🇳🇬🇧  If I didnt call, Id be sad
你没有心里话和我说,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad if you dont have a heart to tell me
你会相信我么  🇨🇳🇬🇧  Will you believe me

More translations for Nếu bạn không tin tôi, tôi sẽ cảm thấy tội lỗi và buồn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt