Chinese to Vietnamese

How to say 我不去,这都在这里啊! in Vietnamese?

Tôi sẽ không đi, tất cả ở đây

More translations for 我不去,这都在这里啊!

都在这里  🇨🇳🇬🇧  Its all here
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
你在这里啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre here
不在这这里  🇨🇳🇬🇧  Not here
我这三天都不在家里  🇨🇳🇬🇧  I havent had any home for three days
我在这里等你啊  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
我这里都不认识  🇨🇳🇬🇧  I dont even know anything here
不在这里  🇨🇳🇬🇧  Not here
我家不在这里  🇨🇳🇬🇧  My family is not here
我在这里一直都是这样  🇨🇳🇬🇧  Ive always been here
这都不是啤酒啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not beer
这不好意思,我们这三天都不在家里  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, we havent been at home for three days
我会一直都在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill always be here
我们这里一直都是150啊!  🇨🇳🇬🇧  Weve always been 150 here
你不在这里,我就回去了  🇨🇳🇬🇧  If youre not here, Ill go back
我在这里  🇨🇳🇬🇧  I am here
等会,我在这里等你啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill wait for you here
我不开心在这里  🇨🇳🇬🇧  Im not happy here
我不可以在这里  🇨🇳🇬🇧  I cant be here

More translations for Tôi sẽ không đi, tất cả ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast