你是要不锈钢还是不锈铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want stainless steel or rust-free iron | ⏯ |
不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel | ⏯ |
其它物料可以24小时不生锈,但是轴承可能会生锈 🇨🇳 | 🇬🇧 Other materials can be rusty for 24 hours, but bearings may rust | ⏯ |
锈包 🇨🇳 | 🇬🇧 Rust Pack | ⏯ |
304不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 304 stainless steel | ⏯ |
除锈枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Rust-removal gun | ⏯ |
不锈钢304吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel 304 | ⏯ |
不锈钢刀片 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel blade | ⏯ |
前201不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 Front 201 stainless steel | ⏯ |
不锈钢灯体 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel lamp body | ⏯ |
不锈钢轴承 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel bearings | ⏯ |
210不锈钢板材 🇨🇳 | 🇬🇧 210 stainless steel sheet | ⏯ |
不锈钢水龙头 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel taps | ⏯ |
不锈钢和碳钢 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel and carbon steel | ⏯ |
不锈钢有点变形 🇨🇳 | 🇬🇧 Stainless steel is a bit deformed | ⏯ |
不要害怕医生就不去了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid the doctor wont go | ⏯ |
害怕你生气不理我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid youre angry and dont care about me | ⏯ |
轴承材料是钢材料的,一定会生锈 🇨🇳 | 🇬🇧 Bearing material is steel material, will certainly rust | ⏯ |
这个也是不锈钢做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this also made of stainless steel | ⏯ |
可以换成不锈钢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be replaced with stainless steel | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |