但他反而把这种压力化作动力 🇨🇳 | 🇬🇧 But instead he has turned that pressure into a driving force | ⏯ |
事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 🇨🇳 | 🇬🇧 事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 | ⏯ |
事实上 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact | ⏯ |
有实力 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the strength | ⏯ |
反而 🇨🇳 | 🇬🇧 Instead | ⏯ |
用这个太浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a waste of use of this | ⏯ |
活动费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Event costs | ⏯ |
浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste | ⏯ |
有没有副作用 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any side effects | ⏯ |
这只是一个活动,没有费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an activity, no cost | ⏯ |
我都没有用力 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt use it hard | ⏯ |
动作要快,但是不能没有力气 🇨🇳 | 🇬🇧 The action should be fast, but not without strength | ⏯ |
去浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 To waste | ⏯ |
浪费钱 🇨🇳 | 🇬🇧 A waste of money | ⏯ |
不浪费 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont waste | ⏯ |
浪费水 🇨🇳 | 🇬🇧 Waste of water | ⏯ |
努力的作用 🇨🇳 | 🇬🇧 The role of effort | ⏯ |
没有什么作用 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt work | ⏯ |
有动力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Motivated | ⏯ |
没有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 No response | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |