Vietnamese to Chinese

How to say Anh có cái đấy chứ in Chinese?

你有东西

More translations for Anh có cái đấy chứ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 你有东西

有东西  🇨🇳🇬🇧  Theres something
所有东西  🇨🇳🇬🇧  Everything
有没有东西送  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to send
你吊东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things
你掉东西  🇨🇳🇬🇧  You drop something
给你东西  🇨🇳🇬🇧  Heres something for you
东西没有拿  🇨🇳🇬🇧  Things didnt take
有许多东西  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of stuff
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
你有没有东西要申报  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to declare
东西  🇨🇳🇬🇧  Things
东西  🇨🇳🇬🇧  thing
你有东西要申报吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to declare
你房间还有东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else in your room
你还有东西在房间  🇨🇳🇬🇧  You still have something in the room
你又有什么有趣的东西  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny about you
你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You go shopping
东西你懂啥  🇨🇳🇬🇧  Something you know
给你个东西  🇨🇳🇬🇧  Ill give you something
你不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You dont eat