Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn hỏi bạn giá của dầu có hàm lượng lưu huỳnh thấp in Chinese?

我想问你,含硫量低的油的价格

More translations for Tôi muốn hỏi bạn giá của dầu có hàm lượng lưu huỳnh thấp

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 我想问你,含硫量低的油的价格

我们的价格不含FOB价格  🇨🇳🇬🇧  Our price does not include FOB price
价格低的无法想象  🇨🇳🇬🇧  The unthinkable of low prices
价格压的很低很低  🇨🇳🇬🇧  The price pressure is very low
非常低的价格  🇨🇳🇬🇧  Very low price
一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  A low price
我们的价格不含Fob  🇨🇳🇬🇧  Our price does not include Fob
我会给你很低的价格  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a very low price
我报最低的价格给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the lowest price
你丫的,价格太低太低了  🇨🇳🇬🇧  You girl, the price is too low too low
这是你们当地抽的烟焦油含量低点的  🇨🇳🇬🇧  This is the low level of tar you smoke in your area
数量越大价格越低  🇨🇳🇬🇧  The larger the quantity, the lower the price
我的价格应该最低  🇨🇳🇬🇧  My price should be the lowest
给了你最低最低的价格了  🇨🇳🇬🇧  Give you the lowest price
以一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  at a low price
给你们的价格是最低的  🇨🇳🇬🇧  The price to you is the lowest
这个价格是最低的学生的价格  🇨🇳🇬🇧  This price is the lowest students price
降低价格  🇨🇳🇬🇧  Lower prices
最低价格  🇨🇳🇬🇧  Floor price
所以我们报给你的价格是最低的价格了  🇨🇳🇬🇧  So the price we quoted you is the lowest
先生,你给的价格太低了,我们这个是已经很低很低的价格了,没有,真的没有低的价格了  🇨🇳🇬🇧  Sir, the price you give is too low, we this is already very low price, no, really no low price