Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
我们的价格不含FOB价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Our price does not include FOB price | ⏯ |
价格低的无法想象 🇨🇳 | 🇬🇧 The unthinkable of low prices | ⏯ |
价格压的很低很低 🇨🇳 | 🇬🇧 The price pressure is very low | ⏯ |
非常低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Very low price | ⏯ |
一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 A low price | ⏯ |
我们的价格不含Fob 🇨🇳 | 🇬🇧 Our price does not include Fob | ⏯ |
我会给你很低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a very low price | ⏯ |
我报最低的价格给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the lowest price | ⏯ |
你丫的,价格太低太低了 🇨🇳 | 🇬🇧 You girl, the price is too low too low | ⏯ |
这是你们当地抽的烟焦油含量低点的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the low level of tar you smoke in your area | ⏯ |
数量越大价格越低 🇨🇳 | 🇬🇧 The larger the quantity, the lower the price | ⏯ |
我的价格应该最低 🇨🇳 | 🇬🇧 My price should be the lowest | ⏯ |
给了你最低最低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the lowest price | ⏯ |
以一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 at a low price | ⏯ |
给你们的价格是最低的 🇨🇳 | 🇬🇧 The price to you is the lowest | ⏯ |
这个价格是最低的学生的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is the lowest students price | ⏯ |
降低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower prices | ⏯ |
最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Floor price | ⏯ |
所以我们报给你的价格是最低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the price we quoted you is the lowest | ⏯ |
先生,你给的价格太低了,我们这个是已经很低很低的价格了,没有,真的没有低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, the price you give is too low, we this is already very low price, no, really no low price | ⏯ |