Chinese to Vietnamese

How to say 我现在很内疚 in Vietnamese?

Bây giờ tôi có tội

More translations for 我现在很内疚

我会很内疚的  🇨🇳🇬🇧  Ill feel guilty
内疚  🇨🇳🇬🇧  Guilty
内疚的  🇨🇳🇬🇧  Guilty
因为他的内疚  🇨🇳🇬🇧  Because of his guilt
我会很害怕,很愧疚,很难受  🇨🇳🇬🇧  Im scared, I feel guilty, Im sorry
我现在很烦  🇨🇳🇬🇧  Im bored now
我现在很丑  🇨🇳🇬🇧  Im ugly now
我很内向  🇨🇳🇬🇧  Im introverted
现在我还在谈工作内容  🇨🇳🇬🇧  Now Im talking about work
我现在很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry now
我现在很为难  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed now
我现在很无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored right now
我现在很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed right now
我现在头很痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my head now
我现在很好奇  🇨🇳🇬🇧  Im curious now
现在我很聪明  🇨🇳🇬🇧  Now Im smart
我现在很难受  🇨🇳🇬🇧  Im feeling hard now
我现在很纠结  🇨🇳🇬🇧  Im very tangled now
我们现在很忙  🇨🇳🇬🇧  We are busy now
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now

More translations for Bây giờ tôi có tội

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art