Chinese to Vietnamese

How to say 不喜欢游泳,我们去上班 in Vietnamese?

Tôi không thích bơi lội, chúng tôi đi làm

More translations for 不喜欢游泳,我们去上班

我们喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  We like swimming
我不喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  I dont like swimming
我喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  I like swimming
喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  I like swimming
我很喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  I like swimming very much
我喜欢游泳我喜欢游泳,唱歌,跳舞吃  🇨🇳🇬🇧  I like swimming I like swimming, singing, dancing
我喜欢游泳,我每个星期都去游泳  🇨🇳🇬🇧  I like swimming, I go swimming every week
我喜欢夏天,我喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  I like summer, I like swimming
我喜欢在夏天去游泳  🇨🇳🇬🇧  I like to go swimming in summer
我最喜欢的月份是八月,他喜欢游泳,他喜欢去游泳  🇨🇳🇬🇧  My favorite month is August, he likes swimming, he likes to go swimming
我们去游泳  🇨🇳🇬🇧  Lets go swimming
我喜欢游泳,喜欢打篮球  🇨🇳🇬🇧  I like swimming and playing basketball
我喜欢旅游,游泳,跑步  🇨🇳🇬🇧  I like to travel, swim and run
我喜欢游泳,但是我游的不好  🇨🇳🇬🇧  I like swimming, but I cant swim well
它很喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  He likes swimming very much
妈妈喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  Mother likes swimming
他也喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  He also likes swimming
我喜欢游泳,看电影  🇨🇳🇬🇧  I like swimming and watching movies
我喜欢在夏天游泳  🇨🇳🇬🇧  I like swimming in summer
我的妈妈喜欢游泳  🇨🇳🇬🇧  My mother likes swimming

More translations for Tôi không thích bơi lội, chúng tôi đi làm

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m