我可以把包放这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I put my bag here | ⏯ |
我可以把这些东西放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I put these things here | ⏯ |
我们可以把西瓜放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We can put the watermelon here | ⏯ |
你可以放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put it here | ⏯ |
把面包放在盘子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the bread on the plate | ⏯ |
行李可以存放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can luggage be stored here | ⏯ |
我可以把东西在这里放一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put it here | ⏯ |
我可以在退房之后把行李放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I leave my luggage here after check-out | ⏯ |
他们把钱放在红包里 🇨🇳 | 🇬🇧 They put the money in the red envelope | ⏯ |
行李寄放在你这里,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The luggage is here with you, will you | ⏯ |
可以把行李寄存在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ikeep your luggage here | ⏯ |
我把购物袋放这可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I put my shopping bag in this place | ⏯ |
现在可以把他放在行李里面 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put him in your luggage now | ⏯ |
这里可以包装礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I wrap a gift here | ⏯ |
请问是把它放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here, please | ⏯ |
把书放进书包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the bag | ⏯ |
停在这里,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop here, okay | ⏯ |
我可以在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I be here | ⏯ |
这附近有没有哪里可以存放包包 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyplace place near here to store bags | ⏯ |
我可以先把我的护照放在你这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I can put my passport in your place first | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |