货在越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Hàng hóa tại Việt Nam | ⏯ |
到货通知 🇨🇳 | 🇯🇵 到着通知 | ⏯ |
另外一件4件 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one is 4 pieces | ⏯ |
另外一件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Another thing | ⏯ |
你们收到多少件货品 🇨🇳 | 🇬🇧 How many items did you receive | ⏯ |
我知道,你现在在越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết, là bạn ở Việt Nam bây giờ | ⏯ |
你有收到通知吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nhận được một thông báo | ⏯ |
越南有外汇管制吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a foreign exchange control in Vietnam | ⏯ |
越南有聊天软件吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một phần mềm chat tại Việt Nam | ⏯ |
链知道我在越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuỗi có biết tôi đang ở Việt Nam không | ⏯ |
你还在越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn ở Việt Nam | ⏯ |
另外一件吗?已经送了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one? Its been sent | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
另外一个logo,有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Another logo, yes | ⏯ |
我们到越南去,好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy đi đến Việt Nam, chúng ta phải không | ⏯ |
你们越南有12生肖吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có 12 chiếc Zodiacs tại Việt Nam | ⏯ |
猪肠是越南货还是国外货妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Là con lợn ruột người Việt Nam hoặc em gái nước ngoài | ⏯ |
你们只有三个越南在这里吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chỉ có ba người Việt ở đây | ⏯ |
你们是越南的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ Việt Nam | ⏯ |
你接到通知了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been informed | ⏯ |
越南过圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Christmas in Vietnam | ⏯ |
I have only been to Nha Trang over Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 I have only be d to Nha Trang over over Vietnam | ⏯ |
as you have been 🇨🇳 | 🇬🇧 as you have has | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
Show me another design you have 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me s ingle design design you have | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
你最近疼了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been in pain lately | ⏯ |
你们在西安都到哪些地方去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been in Xian | ⏯ |
你谈过恋爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been in love | ⏯ |
是不是已经爱上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been in love with | ⏯ |
但是他又找了个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 But he found another woman | ⏯ |
So Where have you been since 🇨🇳 | 🇬🇧 So Where have you have has since | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
战争和平找到 🇨🇳 | 🇬🇧 War was found peacefully | ⏯ |
发现有人溺水 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone was found drowning | ⏯ |
没去过其他国家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you been to another country | ⏯ |