Chinese to Vietnamese

How to say 我孩子在这里玩 in Vietnamese?

Trẻ em của tôi đang chơi ở đây

More translations for 我孩子在这里玩

孩子在这里  🇨🇳🇬🇧  The child is here
我会在这里生孩子  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a baby here
孩子们正在玩雪  🇨🇳🇬🇧  The children are playing with snow
就带小孩子去这里玩,是吗  🇨🇳🇬🇧  Just take the kids to play here, dont you
孩子们正在公园里玩得开心  🇨🇳🇬🇧  The children are having fun in the park
我在等孩子  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the baby
我们这里没有女孩子  🇨🇳🇬🇧  We dont have girls here
他在玩具盒子里  🇨🇳🇬🇧  Hes in a toy box
孩子禁止在街上玩耍  🇨🇳🇬🇧  Children are forbidden to play in the street
不是在这里玩  🇨🇳🇬🇧  Not here to play
这个男孩在玩什么  🇨🇳🇬🇧  What is the boy playing with
这里有很多孩子在踢足球  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of kids playing football here
这里有一个孩子在喝牛奶  🇨🇳🇬🇧  Heres a child drinking milk
帽子在这里  🇨🇳🇬🇧  The hat is here
这些孩子们在哪  🇨🇳🇬🇧  Where are these kids
瞧,孩子们在雪地里玩的多高兴啊!  🇨🇳🇬🇧  Look, how happy the children are playing in the snow
孩子的父亲在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the father
等孩子醒了就去院子里玩一会  🇨🇳🇬🇧  When the child wakes up, he goes to the yard for a while
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
孩子的玩具丢在一楼了  🇨🇳🇬🇧  The childs toy was left on the first floor

More translations for Trẻ em của tôi đang chơi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much