Chinese to Vietnamese

How to say 我们就是去参观参观景点,然后去海边转一转就可以了 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ đến thăm các điểm tham quan, và sau đó chúng tôi sẽ đến bãi biển cho một lượt

More translations for 我们就是去参观参观景点,然后去海边转一转就可以了

参观景点  🇨🇳🇬🇧  Visit the attractions
我们可以进去参观吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go in and visit
如果以后合作,我们可以带你去工厂参观参观  🇨🇳🇬🇧  If we cooperate later, we can take you to the factory to visit
我们打算去参观海南  🇨🇳🇬🇧  We are going to visit Hainan
我们去参观北京  🇨🇳🇬🇧  We went to visit Beijing
过来参观参观  🇨🇳🇬🇧  Come and visit
你可以参观  🇨🇳🇬🇧  You can visit
值得去参观  🇨🇳🇬🇧  Its worth visiting
参观  🇨🇳🇬🇧  visit
参观  🇨🇳🇬🇧  Visit
这里有许多景点可以参观  🇨🇳🇬🇧  There are many attractions to visit
可以带你去参观长城  🇨🇳🇬🇧  You can take you to visit the Great Wall
父母可以参观  🇨🇳🇬🇧  Parents can visit
我先参观了  🇨🇳🇬🇧  I visited first
我参观一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look
我参观一下  🇨🇳🇬🇧  Let me have a look
我去参观伦敦眼  🇨🇳🇬🇧  Im going to visit the London Eye
参观的  🇨🇳🇬🇧  Visited
领……参观  🇨🇳🇬🇧  Led...... Visit
令参观  🇨🇳🇬🇧  make a visit

More translations for Chúng tôi sẽ đến thăm các điểm tham quan, và sau đó chúng tôi sẽ đến bãi biển cho một lượt

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes