Chinese to Vietnamese

How to say 能看到统一供电吗 in Vietnamese?

Bạn có thấy một nguồn cung cấp điện thống nhất

More translations for 能看到统一供电吗

皇上的供电,供电,供电,供电  🇨🇳🇬🇧  The imperial power supply, power supply, power supply, power supply
供电  🇨🇳🇬🇧  Power supply
供电  🇨🇳🇬🇧  power supply
一边测温一边能在电脑上看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You see it on my computer while youre measuring temperature
能看到嘛  🇨🇳🇬🇧  I can see it
能看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You See It
我提供一下下单信息,你能查到吗  🇨🇳🇬🇧  I can provide the next order information, can you find it
你能推荐一个好看的电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend a good movie
看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Watching a movie
供电公司停电  🇨🇳🇬🇧  Power supply company power failure
需要供电  🇨🇳🇬🇧  Power requir
哈哈,我能看到你吗  🇨🇳🇬🇧  Haha, can I see you
我能为你提供吗  🇨🇳🇬🇧  Can I provide it to you
能相片发我看一看吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a look at the photo
可能去看电影  🇨🇳🇬🇧  Maybe go to the movies
我可能一个月看一次电影  🇨🇳🇬🇧  I may watch a movie once a month
有空吗?一起看电影  🇨🇳🇬🇧  Are you free? Watch a movie together
统一  🇨🇳🇬🇧  Unified
你明天晚上能看电影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go to the cinema tomorrow night
在那里,我们能看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Can we watch TV there

More translations for Bạn có thấy một nguồn cung cấp điện thống nhất

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks