English to Chinese

How to say TERRAKE in Chinese?

terrace

More translations for TERRAKE

More translations for terrace

terrace  🇬🇧🇨🇳  梯田
GINZA terrace  🇬🇧🇨🇳  银座露台
Ok gọi chị nha rồi chị ra cách tân kết hoa tử thích chị thích chị Terrace Liễu sẽ trả lời  🇻🇳🇨🇳  好吧,叫我NHA,那么你是如何出新的链接王子喜欢你像姐妹露台柳会回答