请问一下,电梯在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wheres the elevator | ⏯ |
你好,请问电池在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the battery, please | ⏯ |
请问电话卡在哪里办 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the calling card is done | ⏯ |
请问请问在哪修行?在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to practice? Where is it | ⏯ |
请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
请问早餐几点钟在哪里提供 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is breakfast available at what time, please | ⏯ |
请问哪里可以充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i ask where I can charge it | ⏯ |
请问一下,厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the toilet | ⏯ |
请问一下,牙膏在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the toothpaste | ⏯ |
请问,地铁站在哪里?请问地铁站在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the subway station? Excuse me, where is the subway station | ⏯ |
请问电话卡在哪买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy the calling card, please | ⏯ |
请问你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now, please | ⏯ |
请问早餐在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the breakfast, please | ⏯ |
请问拖鞋在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the slippers, please | ⏯ |
请问超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket, please | ⏯ |
请问打包在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the package, please | ⏯ |
请问教堂在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the church is | ⏯ |
餐厅在哪里?请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the restaurant? Excuse me | ⏯ |
请问luggage claim在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the luggage claimisis is | ⏯ |
请问餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the restaurant, please | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |