Chinese to Vietnamese

How to say 中国叫春节 in Vietnamese?

Trung Quốc được gọi là lễ hội mùa xuân

More translations for 中国叫春节

中国春节  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year
中国过春节  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year in China
中国春节后  🇨🇳🇬🇧  After the Chinese New Year
中国是春节  🇨🇳🇬🇧  China is the Spring Festival
中国春节很久  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year is a long time
在中国过春节吗  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival in China
马上中国春节了  🇨🇳🇬🇧  Its the Chinese New Year now
中国的传统节日是春节  🇨🇳🇬🇧  The traditional festival in China is the Spring Festival
春节是中国的传统节日  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is a traditional festival in China
圣诞节像是中国的春节  🇨🇳🇬🇧  Christmas is like Chinese New Year
这就是中国的春节  🇨🇳🇬🇧  This is the Spring Festival of China
中国春节马上来临  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year is coming soon
春节是中国的新年  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is the Chinese New Year
春节是中国传统的  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is a Chinese tradition
很快中国过春节课  🇨🇳🇬🇧  Soon China has a Spring Festival lesson
这是中国的传统节日春节  🇨🇳🇬🇧  This is the traditional Chinese holiday Spring Festival
你在中国过过春节吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a Spring Festival in China
一个月是中国过春节  🇨🇳🇬🇧  A month is the Spring Festival in China
春节是中国传统文化  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is a traditional Chinese culture
春季是中国人的节日  🇨🇳🇬🇧  Spring is a festival for Chinese

More translations for Trung Quốc được gọi là lễ hội mùa xuân

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m