Vietnamese to Chinese

How to say Tôi biết rằng giá của LSFO là rất cao in Chinese?

我知道LSFO的价格很高

More translations for Tôi biết rằng giá của LSFO là rất cao

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei

More translations for 我知道LSFO的价格很高

价格我不知道  🇨🇳🇬🇧  Price I dont know
SRL价格很高  🇨🇳🇬🇧  SRL prices are high
我知道的,所以给你的价格已经很优的价格了  🇨🇳🇬🇧  I know, so the price for you is already very good price
价格我来讲,知道吗  🇨🇳🇬🇧  Price Im talking about, you know
安次价格很高  🇨🇳🇬🇧  The price of Anse is very high
价格高  🇨🇳🇬🇧  High price
价格高了  🇨🇳🇬🇧  The price is high
价格太高  🇨🇳🇬🇧  The price is too high
我给你的价格是很公道,很公道的,就是朋友的价格给你的  🇨🇳🇬🇧  The price I give you is very fair, very fair, is the price of a friend to you
我知道上海价格比较低  🇨🇳🇬🇧  I know the price in Shanghai is relatively low
我知道,如果不是因为这是中文的,还卖的价格很高  🇨🇳🇬🇧  I know that if it wasnt for the Chinese, it would have been a high price
我想知道你充值礼包的价格  🇨🇳🇬🇧  I want to know the price of your top-up gift pack
都说我的价格高还都买我也不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  All say my price is high also buy I dont know why
价格太高了  🇨🇳🇬🇧  The price is too high
半甜型 价格高的  🇨🇳🇬🇧  Semi-sweet, high-priced
我需要知道你礼包的购买价格  🇨🇳🇬🇧  I need to know the purchase price of your gift pack
价格很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
价格很乱  🇨🇳🇬🇧  The price is very messy
当地的当地的石头什么价格?价格高不高  🇨🇳🇬🇧  Whats the local stone price? High price
公司价格比较高,我的价格比较便宜  🇨🇳🇬🇧  The company price is relatively high, my price is cheaper