Chinese to Vietnamese

How to say 我们去上面上面 in Vietnamese?

Hãy đi lên đó

More translations for 我们去上面上面

到上面去  🇨🇳🇬🇧  Get up there
上上面  🇭🇰🇬🇧  top up
你们去长城上面上面还有雪吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any snow on the top of the Great Wall
上面  🇨🇳🇬🇧  Above
上......面  🇨🇳🇬🇧  On... Surface
上面  🇭🇰🇬🇧  Above
上面下面  🇨🇳🇬🇧  Below above
我的面包上面  🇨🇳🇬🇧  Top of my bread
在上面  🇨🇳🇬🇧  On top
表面上  🇨🇳🇬🇧  on the surface
子上面  🇨🇳🇬🇧  sub above
纸上面  🇨🇳🇬🇧  on top of the paper
在上面  🇨🇳🇬🇧  Its up there
上面的  🇨🇳🇬🇧  Above
放上面  🇨🇳🇬🇧  Put it on
平面上  🇨🇳🇬🇧  on the plane
在....上面  🇨🇳🇬🇧  In.... Above
在......上面  🇨🇳🇬🇧  In...... Above
在……上面  🇨🇳🇬🇧  In...... Above
表面上  🇨🇳🇬🇧  On the surface

More translations for Hãy đi lên đó

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt