送你一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you a new one | ⏯ |
让我们去看看他的新CD吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go check out his new CD | ⏯ |
让他把你们送进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him send you in | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
他需要一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 He needs a new one | ⏯ |
让我们为她举办一个送别聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a farewell party for her | ⏯ |
我们这个是一个新的石头 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a new stone | ⏯ |
有一个新房子,想让你们看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a new house for you to see | ⏯ |
Hello,让我们的朋友送进来送出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, get our friends in and send them out | ⏯ |
我有一个新年礼物想要送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a New Years gift i want to give you | ⏯ |
让我们到处找一找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets look for him everywhere | ⏯ |
刚刚是让他送的四包 🇨🇳 | 🇬🇧 Just let him send four bags | ⏯ |
发一个新的考卷给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Send him a new exam paper | ⏯ |
我有一个新笔友他叫。 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a new pen pal he calls | ⏯ |
让你们的性爱增加乐趣,让他有新鲜感 🇨🇳 | 🇬🇧 Make your sex more fun and make him fresh | ⏯ |
我准备去他给他买一个新的开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy him a new start | ⏯ |
我让司机来送我的 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the driver to deliver me | ⏯ |
让我们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together | ⏯ |
他送了我一个弹珠台!粉色的! 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent me a marble table! Pink | ⏯ |
谁送我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to give me one | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |