Vietnamese to Chinese

How to say Vậy tốt rồi in Chinese?

很好

More translations for Vậy tốt rồi

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 很好

很好很好  🇨🇳🇬🇧  Good !
还很好很好  🇨🇳🇬🇧  Its also very good
我很好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
很好  🇨🇳🇬🇧  Really nice
您好!我很很好,您好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello! Im fine, how are you
很好,可以跳过很好  🇨🇳🇬🇧  Very good, can skip very good
我会对她很好很好  🇨🇳🇬🇧  Ill be nice to her
我很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine
我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine
很好听  🇨🇳🇬🇧  Its nice
很好OK  🇨🇳🇬🇧  Thats good
很好呀  🇨🇳🇬🇧  Thats good
你很好  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
很好吃  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
很好用  🇨🇳🇬🇧  Its good to use
很好看  🇨🇳🇬🇧  Its nice
很好的  🇨🇳🇬🇧  Its good
很好爹  🇨🇳🇬🇧  Thats good Dad
很好低  🇨🇳🇬🇧  Very low
很好吗  🇨🇳🇬🇧  Is that good