Chinese to Vietnamese

How to say 乐于助人 in Vietnamese?

Sẵn sàng giúp đỡ người khác

More translations for 乐于助人

乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Be ready to help others
我很乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Im very helpful
乐于助人,有毅力  🇨🇳🇬🇧  Be helpful and have perseverance
我喜欢乐于助人  🇨🇳🇬🇧  I like to be helpful
他总是乐于助人  🇨🇳🇬🇧  He is always ready to help others
您在公司乐于助人  🇨🇳🇬🇧  You are helpful at the company
喜欢交际,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Like to socialize, willing to help others
擅长与人交往,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Good at interacting with people, willing to help others
哟喜欢交际,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Yo likes to socialize and is helpful
我喜欢交际,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  I like to socialize and be helpful
助人为乐  🇨🇳🇬🇧  Helpful
救助动物等于救助人类  🇨🇳🇬🇧  Saving animals is like saving humans
Rite对每个人都很友好,并且乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Rite is friendly and helpful to everyone
我的优点就是擅长与人交往,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  My advantage is that I am good at interacting with people and being helpful
有助于你  🇨🇳🇬🇧  Helps you
听轻音乐有助于你放松自己  🇨🇳🇬🇧  Listening to light music can help you relax
他不仅篮球打得好,还非常友善,乐于助人  🇨🇳🇬🇧  Not only does he play basketball well, but he is also very friendly and helpful
乐于帮忙  🇨🇳🇬🇧  Willing to help
他也是一个乐于助人、敢于担当,富有责任心的好青年  🇨🇳🇬🇧  He is also a helpful, willing and responsible young man
常乐意帮助你  🇨🇳🇬🇧  Always happy to help you

More translations for Sẵn sàng giúp đỡ người khác

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau