Chinese to Vietnamese

How to say 下次我在见你,我就会吻你,哈哈 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian tôi nhìn thấy bạn, tôi sẽ hôn bạn, haha

More translations for 下次我在见你,我就会吻你,哈哈

我知道你会醒,我在等你,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  I know youre going to wake up, Im waiting for you, hahaha
我想在和你聊一会~哈哈!  🇨🇳🇬🇧  Id like to talk to you for a while, haha
我想抱你哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you hahaha
我会议哈哈  🇨🇳🇬🇧  I have a meeting haha
见了哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Meet Hahaha
就欺负你 哈哈  🇨🇳🇬🇧  Just bully you, haha
我想去找你,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  I want to find you, hahaha
哈哈哈,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Hahaha, Im here
哈哈,我在DC  🇨🇳🇬🇧  Haha, Im in DC
我哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  I hahaha
我来弥补你吧,再给你一次机会哈哈  🇨🇳🇬🇧  Ill make up for you, give you another chance haha
我也会棍棒哈哈哈,你不听话我会和你pk的  🇨🇳🇬🇧  Ill stick haha, you dont listen ill you pk
你这么说我就彻底明白了哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Im completely understood haha when you say that
你是在减肥吗?哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Are you losing weight? Hahahaha
我看见你就想吻你  🇨🇳🇬🇧  I saw you just want to kiss you
哈哈哈你好  🇨🇳🇬🇧  Hahaha Hello
臭弟弟,哈哈哈,回来我就告诉你  🇨🇳🇬🇧  Skunk brother, hahaha, Ill tell you when I come back
你如果是男孩子,我就打你了 哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  If youre a boy, Im going to hit you, hahaha
哈哈,我怕你爱上我  🇨🇳🇬🇧  Haha, Im afraid youre in love with me
下个这个哈哈哈哈哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Next this haha haha haha haha

More translations for Tiếp theo thời gian tôi nhìn thấy bạn, tôi sẽ hôn bạn, haha

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny