说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a few words | ⏯ |
我只会说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just say a few words | ⏯ |
一天都没说几句话 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent said a few words in a day | ⏯ |
你说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said a word | ⏯ |
说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say a word | ⏯ |
啊说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah say something | ⏯ |
有句古话说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an old saying | ⏯ |
请说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say that | ⏯ |
又说这句话 🇨🇳 | 🇬🇧 And thats what he said | ⏯ |
和你说几句话就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed with you | ⏯ |
这句话我说对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
打扰一下,我可以说几句话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can I say a few words | ⏯ |
这句话怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you say that | ⏯ |
你随便说句话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just say a word | ⏯ |
每天坚持说几句 🇨🇳 | 🇬🇧 Insist on a few words every day | ⏯ |
我只会说这几句英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only speak these words in English | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
轩轩,你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Xuan Xuan, you say a word | ⏯ |
那你还说两句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you have two more words | ⏯ |
一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 One word | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |