Chinese to Vietnamese

How to say 刷院子里的墙 in Vietnamese?

Chải các bức tường của sân

More translations for 刷院子里的墙

刷墙  🇨🇳🇬🇧  Brushing the wall
墙面刷白  🇨🇳🇬🇧  The walls are white
院子里  🇨🇳🇬🇧  yard
墙壁用刷白漆  🇨🇳🇬🇧  White paint on walls
刷,擦,刷子  🇨🇳🇬🇧  Brush, brush, brush
刷子  🇨🇳🇬🇧  brush
刷子  🇨🇳🇬🇧  Brush
墙壁椅子  🇨🇳🇬🇧  wall chairs
院子  🇨🇳🇬🇧  Yard
这是屋子的墙壁  🇨🇳🇬🇧  This is the wall of the house
小刷子  🇨🇳🇬🇧  Small brush
刷盘子  🇨🇳🇬🇧  Brush the plate
你有刷鞋子的毛刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a brush for your shoes
小区的院子  🇨🇳🇬🇧  The courtyard of the community
窗子在墙上  🇨🇳🇬🇧  The window is on the wall
烧烤用的刷子  🇨🇳🇬🇧  Brushes for barbecues
院子里的雪 你清扫了吗  🇨🇳🇬🇧  The snow in the yard, did you clean up
这个要用刷子刷  🇨🇳🇬🇧  This one should be brushed with a brush
小院子  🇨🇳🇬🇧  Small yard
我的刷子掉毛了  🇨🇳🇬🇧  My brush is hairy

More translations for Chải các bức tường của sân

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks