Chinese to Vietnamese

How to say 我们旁边也没有热水 in Vietnamese?

Không có nước nóng cạnh chúng ta

More translations for 我们旁边也没有热水

我们没有热水  🇨🇳🇬🇧  We dont have hot water
旁边热闹点的地方有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a lively place next to it
没有热水  🇨🇳🇬🇧  No hot water
旁边也还有酒店  🇨🇳🇬🇧  There is also a hotel next to it
239没有热水  🇨🇳🇬🇧  239 There is no hot water
在水瓶旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to the water bottle
没有热水,只有冷水  🇨🇳🇬🇧  No hot water, only cold water
房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
这里有没有热水  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water here
我旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to me
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
你们有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
没热水吗  🇨🇳🇬🇧  No hot water
房间没有热水壶  🇨🇳🇬🇧  No kettle in the room
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
我的旁边  🇨🇳🇬🇧  Next to me
在我旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to me
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water

More translations for Không có nước nóng cạnh chúng ta

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job