Vietnamese to Chinese

How to say Có hiểu em nói gì không in Chinese?

理解你说的话

More translations for Có hiểu em nói gì không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em  🇻🇳🇬🇧  You
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?

More translations for 理解你说的话

你能理解我说的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
如果我没有理解错误的话,你说  🇨🇳🇬🇧  If I dont understand the mistake, you say
它可能不够,不能理解你说的话  🇨🇳🇬🇧  It may not be enough to understand what you are saying
理解理解  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
理解理解!  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
他可能不是很理解你和他说的话  🇨🇳🇬🇧  He may not understand what you said to him
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
我发现你真的是不可以理解我说的话  🇨🇳🇬🇧  I find that you really cant understand what Im saying
他可能不不能够很好的理解你说的话  🇨🇳🇬🇧  He may not be able to understand what you say very well
你能理解我说的就行了  🇨🇳🇬🇧  Just if you can understand what Im saying
谢谢你的理解  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your understanding
感谢你的理解  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your understanding
你理解不  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
我理解你  🇨🇳🇬🇧  I understand you
我的理解  🇨🇳🇬🇧  My understanding
我理解的  🇨🇳🇬🇧  I understand
他让我像你说谢谢你的理解  🇨🇳🇬🇧  He made me like you said thank you for understanding
他让我向你说谢谢你的理解  🇨🇳🇬🇧  He asked me to tell you thank you for your understanding
理解  🇨🇳🇬🇧  Understand
现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking