Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
你的头发很美 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is beautiful | ⏯ |
你有一头黄色的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 You have yellow hair | ⏯ |
得到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Get you | ⏯ |
你做头发的地方找到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find the place where you did your hair | ⏯ |
直到你长出新的头发为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Until you grow new hair | ⏯ |
你的头发很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair looks good | ⏯ |
你的头发很柔顺 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is soft | ⏯ |
你的头发好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is so beautiful | ⏯ |
你的头发是真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair real | ⏯ |
头疼被你搞得头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache is getting you dizzy | ⏯ |
你头发是天生的卷发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair natural curls | ⏯ |
我抚摸着你的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I caressed your hair | ⏯ |
你的头发变黑了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hairs blackened | ⏯ |
你的头发是天生的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair born | ⏯ |
你想剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to cut your hair | ⏯ |
我帮你洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wash your hair | ⏯ |
你要剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to cut your hair | ⏯ |
你要染头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dye your hair | ⏯ |
你要头发增长 🇨🇳 | 🇬🇧 You want your hair to grow | ⏯ |
你喜欢长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 You like long hair | ⏯ |